Skip to content
Đồng C1100 Tròn đặc 25mm, Láp Đồng C1100 Phi 25mm, Mua Đồng Đỏ C1100
Qúy khách liên hệ, Mr Toàn 0902 456 316, kimloaiviet.net, toaninoxtitan@gmail.com,
Mr Toàn 0902 456 316, Cung cấp, Láp Đồng C1100, Tròn đặc Đồng c1100, Đồng Tấm C1100,
Ống Đồng C1100, Thanh la Đồng C1100, Dây Đồng C1100, Cuộn Đồng C1100, Đồng Thau, Đồng Đỏ C1100
Đồng hợp Kim, Đồng đỏ C1100, 99.90% Cu được gọi là đồng nguyên chất, đồng tinh luyện (Pure copper).
Theo tiêu chuẩn Nhật bản mã đồng là C1100 và theo châu Âu C11000. Tuy nhiên, giữa 02 tiêu chuẩn này thì
hầu như thành vật liệu tương đồng với nhau nhưng đối với Đồng hợp kim thì có sự khác biệt một chút và
Đồng C1100 Tròn đặc 25mm
Thông tin sản phẩm, Đồng C1100 Tròn đặc 25mm, Láp Đồng C1100 Phi 25mm
Đồng C1100 Tròn đặc 25mm, Láp Đồng C1100 Phi 25mm
Mác đồng: C11000, C1100, C1120
Quy cách, 25 x 1000mm, 25 x 2000mm, 25 x 3000mm
Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM
Đường kính: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm – 200mm
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm (cắt theo yêu cầu)
Bề mặt: Bóng, sọc.
Dạng sản phẩm, Tròn đặc, Ống, Thanh La, cuộn, Láp, dây, Tấm
Ứng dụng: Ngành điện, điện lạnh, cơ khí khuôn mẫu, y tế, hàng hải
Xuất xứ: EU, Russia, Malaysia, Thailand, India, China, Taiwan…
Gia công: Cắt theo yêu cầu khách hàng
Nhật bản (JAPAN INDUSTRIAL STANDARD): JIS C1011 (EOFC), C1100 (TC)
Mỹ (COOPER DEVELOPMENT ASSOCIATION): CDA C10100 (OFCE), C11000 (TC)
CÔNG DỤNG VÀ ỨNG DỤNG
Đồng đỏ C1100 99.90%Cu được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nặng và nhẹ,
đặc biệt trong dân dụng cuộc sống.
Công nghiệp: Thanh cái Busbar, điện cực hàn welding electrode, bạc lót trục Bush, vòng đệm Gasket,
Cuộn dây máy biến áp, thanh điện cực cho Bình ắc qui, tấm tản nhiệt hoặc ống tản nhiệt, cầu chì, ống dẫn gas
máy lạnh…
Đời sống: Bảng hiệu trang trí, ly cốc uống nước, phíc nước, nồi nấu ăn… trang trí
Đồng đỏ C1100 99.96%
THÀNH PHẦN VẬT LIỆU
Đặc tính kỹ thuật Lý tính
Giá trị vật liệu
Đồng nguyên chất (Cu) 99.90%
Tỉ trọng / Specific gravity, 8.94
Hệ số giãn nở nhiệt / Coefficient of thermal expansion ×106/K (20~300℃) 17.7
Độ dẫn điện nhiệt / Thermal conductivity W/(m・K) (20℃) 391
Điện trở suất / Volume resistivity µΩm 0.0171
Độ dẫn điện / Electrical conductivity (%IACS) 101
Độ đàn hồi / Modulus of elasticity (kN/mm2) 118
Đặc tính kỹ thuật Cơ tính Độ cứng 01/2H, 1/4H, FH, EH
Tensile Strength [N/mm2], 195~255, 215~275, 245~315, 275~345, 315Min. Elongation [%min] 35, 25, 15
Vickers Hardness [HV] 60Max.,55~75, 75~90, 90~105, 100Min.
Inox 201, Inox 304/304L, Inox 316/316L, Inox 301, Inox 310s, Inox 420, Inox 430, Inox, 410, Inox 440c,
Inox 630, Inox 2083, Nhôm A5052, Nhôm A6061, Nhôm A7075, Titan gr2, Đồng Thau, Đồng Đỏ,
Đồng hợp kim, Cuộn Inox, Tấm Inox, Ống Inox, Thanh La Inox, Thanh V Inox, Láp Inox, Dây Inox, Cáp Inox,
Shim chêm Inox, Shim chêm đồng, Xích Inox, Phụ Kiện Inox, Lưới Inox, Inox chống Trượt
Inox công nghiệp, Inox làm khuôn mẫu, Hộp Inox, Vuông đặc Inox, que hàn Inox, Hàng hóa xuất xứ rõ ràng,
chứng chỉ đầy đủ, hân hạnh phục vụ quý khách hàng nhanh nhất giá thành hợp lý nhất
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt
Hotline 1: 0902 456 316 Mr Toàn
Hotline 2: 0909 656 316 Mr Tuấn
Hotline 3: 0909 246 316 Mr Bốn
KIM LOẠI VIỆT NÂNG THÊM TẦM CAO VIỆT