Tấm Inox sus 304L dày 1mm 0902 456 316

Tấm Inox 321 dày 4mm

Tấm Inox sus 304L dày 1mm, Kimloaiviet.com, chuyên cung cấp

Tấm Inox sus 304L dày 1mm, Tấm Inox 304L 1mm

Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ Mr Toàn 0902 456 316, toaninoxtitan@gmail.com

Các sản phẩm Tấm Inox phổ thông đang được chúng tôi cung cấp hiện nay

Tấm Inox 201. Tấm Inox 304, Tấm Inox 304L, Tấm Inox 316, Tấm Inox 316L, Tấm Inox 303,

Tấm Inox 304, Tấm Inox 304L, Tấm Inox 301, Tấm Inox 310s, Tấm Inox 420J2,

Tấm Inox 430, Tấm Inox Trang Trí, Tấm Shim chêm Inox, Lá Căn Inox

Các sản phẩm Inox thịnh hành thông dụng có sẵn

Ống Đúc Inox, Ống Hàn Inox, Ống Trang Trí Inox, Tấm Inox 2b, Tấm Inox BA,

Tấm Inox Trang Trí, Tấm Inox HL, Tấm Inox No1, Lục giác Inox, Thanh V Inox,

Thanh La Inox, Láp Inox, Cuộn Inox, Shim Chêm Inox, Phụ Kiện Inox, Sích Inox,

Inox Đàn Hồi, Inox Làm dao

Tấm Inox 304 dày 1mm
Tấm Inox 304 dày 1mm

Thông Tin Sản Phẩm: Tấm Inox sus 304L dày 1mm

Mác Thép : 316, 316L, 304, 304L, 201, 304, 304L, 301, 420, 430

Độ Dày : 0.5, 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 2.0, 2.5, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0 -100mm

Khổ rộng Tấm : 1220, 1240, 1250, 1500, 1524mm

Chiều Dài : Tấm, Cuộn

Bề Mặt: 2B, BA, HL, NO1

Tiêu chuẩn : JIS, AISI, ASTM, GB

Xuất xứ : Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc

Ứng Dụng : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu

Tấm Inox 304 dày 1mm, được sử dụng rộng trong nhiều lĩnh vực phục vụ đời sống

Bảng cấu tạo thành phần hóa học của inox 304, 304L, 316, 316L

Thành phần hóa học của các loại inox – tính chất vật lý của các loại inox

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP KHÔNG gỉ

Mác thép

Carbon

(C)

Mangan

(Mn)

Phốt pho

(P)

Lưu huỳnh

(S)

Silic

(Si)

Chrom

(Cr)

Niken

(Ni)

Molybden

(Mo)

Các nguyên tố khác

201

0.15max

5.50
7.50

0.060

0.030

1.00

16.00
18.00

3.50

5.50

N
0.25

202

0.15max

7.50
10.00

0.060

0.030

1.00

17.00
19.00

4.00

6.00

N
0.25

 

 

 

301

0.15max

.00

0.045

0.030

1.00

16.00
18.00

6.00

8.00

302

0.15max

2.00

0.045

0.030

1.00

17.00
19.00

8.00

10.00

302 B

0.15max

2.00

0.045

0.030

2.00
3.00

17.00
19.00

8.00

10.00

303

0.15max

2.00

0.20

Min
0.15

1.00

17.00
19.00

8.00

10.00

0.60

Zr
0.60

303 Se

0.15max

2.00

0.20

0.06

1.00

17.00
19.00

8.00

10.00

304

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

17.00
19.00

8.00

10.00

304 L

0.03Max

2.00

0.045

0.030

1.00

18.00
20.00

8.00

12.00

305

0.12max

2.00

0.045

0.030

1.00

17.00
19.00

8.00

10.00

308

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

17.00
19.00

8.00-10.00

309

0.20max

2.00

0.045

0.030

1.00

22.00
24.00

12.00

5.00

309 S

0.08Max

2.00

0.045

0.030

1.00

22.00
24.00

12.00

5.00

310

0.25max

2.00

0.045

0.030

1.50

24.00
26.00

19.00

22.00

310 S

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.50

24.00
26.00

19.00

22.00

314

0.25Max

2.00

0.045

0.030

1.50

17.00
19.00

8.00

10.00

316

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

16.00
18.00

10.00
14.00

2.00
3.00

316 L

0.03max

2.00

0.045

0.030

1.00

16.00
18.00

10.00
14.00

2.00
3.00

317

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

18.00
20.00

11.00
15.00

3.00
4.00

321

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

17.00
18.00

8.00
12.00

Ti
5xC

347

0.08max

2.00

0.045

0.030

2.00
3.00

17.00
18.00

9.00
13.00

Ta
10xC

348

0.08max

2.00

0.045

0.030

2.00
3.00

17.00
19.00

9.00
13.00

Cb-Ta | Ta
10xC | 0.10

403

0.08max

2.00

0.045

0.030

0.50

11.50
13.00

405

0.08max

2.00

0.045

0.030

1.00

11.50
14.50

410

0.15max

1.00

0.040

0.030

1.00

11.50
13.50

414

0.15max

1.00

0.040

0.030

1.00

11.50
13.50

1.25
2.50

416

0.15max

1.25

0.06

0.15 min

1.00

12.00
14.00

0.60

416 Se

0.15max

1.25

0.06

0.15 min

1.00

12.00
14.00

Se
0.15 Min

420

> 0.15

1.00

0.040

0.030

1.00

12.00
14.00

430

0.12max

1.00

0.045

0.030

1.00

14.00
18.00

430F

0.12max

1.25

0.06

0.15 min

1.00

14.00
18.00

0.60

430F Se

0.12max

1.25

0.06

0.06

1.00

14.00
18.00

Se
0.15 Min

431

0.20max

1.00

0.045

0.030

1.00

15.00
17.00

1.25
2.50

440A

0.60
0.75

1.00

0.040

0.030

1.00

16.00
18.00

0.75
Max

440B

0.75
0.95

1.00

0.040

0.030

1.00

16.00
18.00

0.75
Max

440-C

0.95
1.20

1.00

0.040

0.030

1.00

16.00
18.00

0.75
Max

440XH

1.60

0.50

0.40

16.00

0.35

0.80

446

0.20max

1.50

0.040

0.030

1.00

23.00
27.00

N

0.25max

501

0.10max

1.00

0.040

0.030

1.00

4.00
6.00

0.40
0.65

502

> 0.10

1.00

0.040

0.030

1.00

4.00
6.00

0.40
0.65

Sản phẩm Inox thịnh hành nhất trên thị trường

Tấm inox 316 dày 1mm, Tấm Inox 316L 1mm

Tấm inox 304, Tấm inox 304L, Tấm inox 304 2B, Tấm inox 304 BA, Tấm inox 304 HL,

Tấm inox 304 NO1, Tấm inox 316, Tấm inox 304L, Tấm inox 304 2B, Tấm inox 304 BA,

Tấm inox 304 HL, Tấm inox 304 NO1, Tấm inox 301, Tấm inox 201, Tấm inox 420,

Tấm inox 430, Tấm inox 310s, Tấm inox 409, Tấm inox 303, Thanh La inox 304,

Thanh La inox 304L, Thanh La inox 316, Thanh La inox 316L, Thanh La Đúc, Thanh La zin

Ống inox 304, Ống inox 304L, Ống inox 316, Ống inox 316L, Ống inox 310S, Ống inox 201,

Ống trang trí Inox, Ống hàn inox, Ống vi sinh Inox, Ống Thủy lực inox, Ống inox chịu nhiệt,

Thanh V Inox 304, Thanh V Inox 304L, Thanh V inox 316, Thanh V Inox 316L,

Thanh V Inox 201, V đúc Inox, V chấn Inox, Thanh La Inox 304, Thanh La Inox 304L,

Thanh La Inox 316, Thanh La Inox 316L, Vuông đặc Inox 304, Vuông đặc Inox 304L,

Vuông đặc Inox 316, Vuông đặc Inox 316L, Láp inox 316, Láp 316 Phi 3mm, Láp inox 316L

Láp inox 316, Láp inox 304, Láp Inox 304L, Láp inox 303, Láp inox 310s, Láp inox 420,

Láp inox 430, Láp inox 440C, Cuộn inox 304, Cuộn inox 316, Cuộn inox 301,

Cuộn inox 201, Cuộn inox 304, Cuộn inox 420, Cuộn inox 430, Cuộn inox 409

Lục giác inox 304, Lục giác inox 304L, Lục giác inox 316, Lục giác inox 316L

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website: https://kimloaiviet.net

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0909 656 316   Mr Tuấn

Hotline 3: 0909 246 316   Mr Bốn

KIM LOẠI VIỆT NÂNG THÊM TẦM CAO VIỆT